--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con nít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con nít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con nít
+
Boy, child
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
con nít
:
Boy, child
+
ba sinh
:
The three existences, eternal loveduyên nợ ba sinhA foreordained relationship of eternal love
+
mong đợi
:
Wait for long, long for news from home
+
dead mail
:
thư gửi mà không được chuyển giao cũng không được trả lại
+
wring
:
sự vặn, sự vắt, sự bóp